Characters remaining: 500/500
Translation

giáo hóa

Academic
Friendly

Từ "giáo hóa" trong tiếng Việt có nghĩaquá trình truyền thụ tư tưởng tri thức, đồng thời cũng việc trau dồi tình cảm qua giáo dục. Nói một cách đơn giản, giáo hóa giúp cho con người trở nên tốt đẹp hơn thông qua việc học hỏi rèn luyện.

Cách sử dụng từ "giáo hóa":
  1. Sử dụng trong giáo dục:

    • "Giáo dục không chỉ truyền đạt kiến thức còn giáo hóa học sinh."
    • Trong câu này, "giáo hóa" nhấn mạnh đến việc không chỉ dạy kiến thức còn giúp học sinh phát triển nhân cách.
  2. Sử dụng trong xã hội:

    • "Các tổ chức từ thiện đang nỗ lực giáo hóa cộng đồng để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường."
    • đây, "giáo hóa" được dùng để chỉ việc nâng cao ý thức hành vi của người dân trong một vấn đề xã hội.
Các biến thể từ liên quan:
  • Giáo dục: Cũng liên quan đến việc truyền đạt kiến thức, nhưng không nhất thiết phải nhấn mạnh đến việc trau dồi tình cảm.
  • Đào tạo: Từ này thường chỉ việc huấn luyện kỹ năng cụ thể hơn giáo hóa về nhân cách.
  • Giáo lý: Thường liên quan đến việc dạy dỗ các giáo điều, có thể trong tôn giáo.
Từ đồng nghĩa:
  • Giáo dục: Thể hiện sự truyền đạt kiến thức kỹ năng, nhưng không nhấn mạnh đến sự cải thiện về tình cảm.
  • Truyền bá: Chỉ việc phát tán thông tin hoặc kiến thức, không nhất thiết phải đi kèm với việc cải thiện nhân cách.
dụ nâng cao:
  • "Chương trình giáo hóa tại trường học không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức còn giúp các em hình thành nhân cách tốt."
  • "Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng việc giáo hóa từ nhỏ rất quan trọng để tạo ra một thế hệ công dân trách nhiệm."
Chú ý:
  • "Giáo hóa" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, văn hóa, xã hội. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để thể hiện đúng ý nghĩa.
  • Khác với "giáo dục", "giáo hóa" chiều sâu hơn về mặt tinh thần tình cảm.
  1. đg. Truyền thụ tư tưởng tri thức trau giồi tình cảm bằng giáo dục.

Comments and discussion on the word "giáo hóa"